No | 법령명칭 | 법령번호 | 공포일 | 시행일 | 등재일 | 번역자 | 판매 가격 | 목차 | 본문 | 조회수 | 다운로드 횟수 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
베트남 노동법 2019 Bộ luật Lao động 2019 |
제45/2019/QH14호 |
2019-11-20 |
2021-01-01 |
2020-05-28 |
변동욱 |
5,000원 |
|
|
64 |
22 |
2 |
베트남 국적법 2008 Luật quốc tịch Việt Nam 2008 |
제24/2008/QH12호 |
2008-11-13 |
2020-05-28 |
변동욱 |
3,000원 |
|
|
20 |
7 |
|
3 |
베트남 국적법 수정법 2014 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quốc tịch Việt Nam 2014 |
제56/2014/QH13호 |
2014-06-24 |
2020-05-28 |
변동욱 |
2,000원 |
|
|
14 |
6 |
|
4 |
거주법 2006 Luật Cư trú 2006 |
제81/2006/QH11호 |
2006-11-29 |
2020-05-28 |
변동욱 |
3,000원 |
|
|
16 |
8 |
|
5 |
거주법 수정법 2013 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật cư trú 2013 |
제36/2013/QH13호 |
2013-06-20 |
2020-05-28 |
변동욱 |
2,000원 |
|
|
15 |
6 |
|
6 |
거주법 시행령 2014 Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Cư trú 2014 |
제31/2014/NĐ-CP호 |
2014-04-18 |
2020-05-28 |
변동욱 |
2,000원 |
|
|
13 |
7 |
|
7 |
베트남 공민증법 / 베트남 국민개인정보법 2014 Luật căn cước công dân 2014 |
제59/2014/QH13호 |
2014-11-20 |
2020-05-28 |
변동욱 |
3,000원 |
|
|
11 |
6 |
|
8 |
베트남 공민증법 시행령 / 국민개인정보법 시행령 2015 Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Căn cước công dân 2015 |
제137/2015/NĐ-CP호 |
2015-12-31 |
2020-05-28 |
변동욱 |
2,000원 |
|
|
10 |
6 |
|
9 |
국가국경법 2003 Luật biên giới quốc gia 2003 |
제06/2003/QH11호 |
2003-06-17 |
2020-05-28 |
변동욱 |
2,000원 |
|
|
15 |
6 |
|
10 |
베트남 출입국관리법 / 베트남내 외국인의 입국, 출국, 환승, 거주에 관한 법률 2014 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 |
제47/2014/QH13호 |
2014-06-16 |
2020-05-28 |
변동욱 |
3,000원 |
|
|
15 |
8 |
|
11 |
혼인가족법 2014 Luật hôn nhân và gia đình 2014 |
제52/2014/QH13호 |
2014-06-19 |
2020-05-28 |
변동욱 |
5,000원 |
|
|
16 |
7 |
|
12 |
혼인가족법 시행령 2014 Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hôn nhân và gia đình 2014 |
제126/2014/NĐ-CP호 |
2014-12-31 |
2020-05-28 |
변동욱 |
3,000원 |
|
|
17 |
7 |