No | 법령명칭 | 법령번호 | 공포일 | 시행일 | 등재일 | 번역자 | 판매 가격 | 목차 | 본문 | 조회수 | 다운로드 횟수 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
중고 기계, 설비, 기술 Line 수입규정 결정서 2019 Quyết định quy định việc nhập khẩu máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng 2019 |
제18/2019/QĐ-TTg호 |
2019-04-19 |
2019-06-15 |
2020-05-27 |
변동욱 |
3,000원 |
|
|
24 |
12 |
2 |
조세관리법 2006 Luật quản lý thuế 2006 |
제78/2006/QH11호 |
2006-11-29 |
2020-05-27 |
변동욱 |
5,000원 |
|
|
32 |
9 |
|
3 |
조세관리법 수정법 2012 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế số 78/2006/QH11 2012 |
제21/2012/QH13호 |
2012-11-20 |
2020-05-27 |
변동욱 |
3,000원 |
|
|
14 |
7 |
|
4 |
新 조세관리법 2019 Luật Quản lý thuế 2019 |
제38/2019/QH14호 |
2019-06-13 |
2020-07-01 |
2020-05-27 |
변동욱 |
5,000원 |
|
|
57 |
14 |
5 |
납세신고 시행규칙 / 납세자등록 시행규칙 2016 Thông tư hướng dẫn về đăng ký thuế 2016 |
제95/2016/TT-BTC호 |
2016-06-28 |
2020-05-27 |
변동욱 |
5,000원 |
|
|
17 |
6 |
|
6 |
조세에 관한 각 법률 수정법 2014 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế thu nhập doanh nghiệp số 14/2008/QH12 đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số 32/2013/QH13, Luật thuế thu nhập cá nhân số 04/2007/QH12 đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số 26/2012/QH1 |
제71/2014/QH13호 |
2014-11-24 |
2020-05-27 |
변동욱 |
2,000원 |
|
|
21 |
6 |
|
7 |
외국인 사업소득세 시행규칙 2014 - 외국인계약자세 시행규칙 Thông tư hướng dẫn thực hiện nghĩa vụ thuế áp dụng đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài kinh doanh tại Việt Nam hoặc có thu nhập phát sinh tại Việt Nam 2014 |
제103/2014/TT-BTC호 |
2014-08-06 |
2020-05-27 |
변동욱 |
5,000원 |
|
|
25 |
6 |
|
8 |
부가가치세법, 특별소비세법 및 조세관리법의 수정법 2016 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12 đã được sửa đổi, bổ sung một số Điều theo Luật số 31/2013/QH13, Luật thuế tiêu thụ đặc biệt số 27/2008/QH12 đã được sửa đổi, bổ sung một số Điều theo Luật số 70/2014 |
제106/2016/QH13호 |
2016-04-06 |
2020-05-27 |
변동욱 |
2,000원 |
|
|
21 |
7 |
|
9 |
기업소득세법 2008 Luật thuế thu nhập doanh nghiệp 2008 |
제14/2008/QH12호 |
2008-06-03 |
2020-05-27 |
변동욱 |
2,000원 |
|
|
19 |
9 |
|
10 |
기업소득세법 수정법 2013 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế thu nhập doanh nghiệp số 14/2008/QH12 2013 |
제32/2013/QH13호 |
2013-06-19 |
2020-05-27 |
변동욱 |
2,000원 |
|
|
16 |
8 |
|
11 |
부가가치세법 2008 Luật thuế giá trị gia tăng 2008 |
제13/2008/QH12호 |
2008-06-03 |
2020-05-27 |
변동욱 |
2,000원 |
|
|
30 |
7 |
|
12 |
부가가치세법 수정법 2013 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12 2013 |
제31/2013/QH13호 |
2013-06-19 |
2020-05-27 |
변동욱 |
2,000원 |
|
|
22 |
8 |